Đọc nhanh: 卵磷脂 (noãn lân chi). Ý nghĩa là: lecithin (phospholipid được tìm thấy trong lòng đỏ trứng).
Ý nghĩa của 卵磷脂 khi là Danh từ
✪ lecithin (phospholipid được tìm thấy trong lòng đỏ trứng)
lecithin (phospholipid found in egg yolk)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵磷脂
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 危如累卵
- nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 羊脂 很白
- Mỡ dê rất trắng.
- 松脂 能 入药
- Nhựa thông có thể dùng làm thuốc.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
- 妇女 排卵期 不 正常 就 不易 受孕
- Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 那 只 鸟 在 巢里 抱卵 呢
- Con chim đó đang ấp trứng trong tổ.
- 这种 胭脂 颜色 很 美
- Màu sắc của loại son phấn này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卵磷脂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卵磷脂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卵›
磷›
脂›