印把子 yìn bà zi

Từ hán việt: 【ấn bả tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "印把子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ấn bả tử). Ý nghĩa là: con dấu của cơ quan chính quyền; chính quyền. Ví dụ : - nắm chính quyền

Xem ý nghĩa và ví dụ của 印把子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 印把子 khi là Danh từ

con dấu của cơ quan chính quyền; chính quyền

指行政机关的图章的把儿比喻政权

Ví dụ:
  • - 掌握 zhǎngwò 印把子 yìnbàzi

    - nắm chính quyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印把子

  • - 爷爷 yéye 洒落 sǎluò zài 院子 yuànzi de 大豆 dàdòu 一粒 yīlì 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.

  • - 颗粒 kēlì 粮食 liángshí 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 照片 zhàopiān jiāo zài 本子 běnzi shàng

    - Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.

  • - 绳子 shéngzi 拉长 lācháng

    - Anh ta kéo dây thừng dài ra.

  • - 孩子 háizi 玉米 yùmǐ 弄混 nònghún le

    - Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.

  • - 孩子 háizi chóu le

    - Con cái làm tôi lo chết mất.

  • - 打印 dǎyìn zi ( jiè 印子钱 yìnzǐqián )

    - vay nặng lãi

  • - 箱子 xiāngzi zài 屋子里 wūzilǐ

    - để cái rương vào trong nhà.

  • - 饺子 jiǎozi 速冻 sùdòng le

    - Anh ấy đã cấp đông bánh bao.

  • - 纸团成 zhǐtuánchéng le 一个 yígè 团子 tuánzi

    - Cô ấy vo giấy thành một cục.

  • - wǎn dūn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Đặt cái bát lên bàn.

  • - zài 公共汽车 gōnggòngqìchē shàng 一边 yībiān 一个 yígè 胖子 pàngzi jiā zài 中间 zhōngjiān 不能 bùnéng dòng

    - Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.

  • - 鸟关 niǎoguān zài 笼子 lóngzi 残忍 cánrěn 残忍 cánrěn

    - Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?

  • - 帽子 màozi dài 周正 zhōuzhēng

    - đội nón ngay ngắn

  • - yào 帽子 màozi dài 端正 duānzhèng

    - Bạn phải đội mũ ngay ngắn.

  • - yǒu 一把 yībǎ 沙子 shāzi

    - Anh ta có một nắm cát.

  • - 谷子 gǔzi 耙开 bàkāi 晒晒 shàishài

    - cào thóc ra phơi.

  • - 掌握 zhǎngwò 印把子 yìnbàzi

    - nắm chính quyền

  • - de 印把子 yìnbàzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con dấu của anh ấy rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 印把子

Hình ảnh minh họa cho từ 印把子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印把子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao