Đọc nhanh: 卫星传送 (vệ tinh truyền tống). Ý nghĩa là: Truyền qua vệ tinh.
Ý nghĩa của 卫星传送 khi là Danh từ
✪ Truyền qua vệ tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫星传送
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 传送带
- dây cua roa
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 卫星 城市
- thành phố vệ tinh
- 传言 送语
- đồn đại.
- 月球 是 地球 的 卫星
- Mặt trăng là vệ tinh của trái đất.
- 谢谢 你 送 我 萨拉 · 佩林 的 自传
- Cảm ơn bạn về tiểu sử Sarah Palin.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 耳膜 的 振动 帮助 声音 传送 到 大脑
- Sự rung động của màng nhĩ giúp truyền âm thanh đến não.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 卫星 测控 中心
- trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 那 是 卫星电视 的
- Đó là truyền hình vệ tinh.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卫星传送
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫星传送 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
卫›
星›
送›