卫星国 wèixīng guó

Từ hán việt: 【vệ tinh quốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卫星国" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vệ tinh quốc). Ý nghĩa là: Nước chư hầu; nước đồng minh thân cận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卫星国 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卫星国 khi là Danh từ

Nước chư hầu; nước đồng minh thân cận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫星国

  • - 预警 yùjǐng 卫星 wèixīng

    - vệ tinh báo động

  • - 军队 jūnduì 保卫国家 bǎowèiguójiā de 边境 biānjìng 安全 ānquán

    - Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.

  • - 他们 tāmen 努力 nǔlì 保卫祖国 bǎowèizǔguó de 安全 ānquán

    - Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.

  • - 卫星 wèixīng 城市 chéngshì

    - thành phố vệ tinh

  • - 丁壮 dīngzhuàng yīng 保家卫国 bǎojiāwèiguó

    - Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.

  • - 国王 guówáng 命令 mìnglìng 侍卫长 shìwèizhǎng 马上 mǎshàng 犯人 fànrén 带来 dàilái

    - Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.

  • - 月球 yuèqiú shì 地球 dìqiú de 卫星 wèixīng

    - Mặt trăng là vệ tinh của trái đất.

  • - 边防战士 biānfángzhànshì 保卫国家 bǎowèiguójiā

    - Chiến sĩ biên phòng bảo vệ đất nước.

  • - 解放军 jiěfàngjūn 战士 zhànshì 常年 chángnián 守卫 shǒuwèi zài 祖国 zǔguó de 海防 hǎifáng 前哨 qiánshào

    - các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.

  • - gāi 计划 jìhuà 包括 bāokuò jiāng 卫星 wèixīng 分解成 fēnjiěchéng gèng xiǎo de 无线通信 wúxiàntōngxìn 组件 zǔjiàn

    - Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.

  • - 保卫祖国 bǎowèizǔguó 人人有责 rénrényǒuzé

    - Bảo vệ Tổ Quốc, ai ai cũng đều có trách nhiệm.

  • - 坚决 jiānjué 保卫国家 bǎowèiguójiā 主权 zhǔquán

    - Quyết tâm bảo vệ chủ quyền quốc gia.

  • - 士兵 shìbīng 忠诚 zhōngchéng 保卫国家 bǎowèiguójiā

    - Binh sĩ trung thành bảo vệ tổ quốc.

  • - 保卫国家 bǎowèiguójiā de 领土完整 lǐngtǔwánzhěng

    - Bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.

  • - 人们 rénmen 聚集 jùjí 起来 qǐlai 组成 zǔchéng 国民 guómín 自卫队 zìwèiduì lái 保卫 bǎowèi 他们 tāmen de 城镇 chéngzhèn

    - Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.

  • - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn shì 保卫祖国 bǎowèizǔguó de 钢铁长城 gāngtiěchángchéng

    - Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.

  • - 何谓 héwèi 人造卫星 rénzàowèixīng

    - thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?

  • - 人造卫星 rénzàowèixīng 上天 shàngtiān

    - vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.

  • - 卫星 wèixīng 测控 cèkòng 中心 zhōngxīn

    - trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh

  • - 国内 guónèi 卫星 wèixīng 通信网 tōngxìnwǎng 昨天 zuótiān 开通 kāitōng

    - hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卫星国

Hình ảnh minh họa cho từ 卫星国

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫星国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao