Đọc nhanh: 南风天 (na phong thiên). Ý nghĩa là: trời nồm.
Ý nghĩa của 南风天 khi là Danh từ
✪ trời nồm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南风天
- 昨天 是 痛风
- Hôm qua nó là bệnh gút của anh ấy.
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 漫天 的 风沙
- gió cát đầy trời
- 江南 风味
- phong vị Giang Nam
- 领略 江南 风味
- lãnh hội được phong cách Giang Nam.
- 直到 天亮 , 大风 还 没有 停歇
- cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi.
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 明天 的 越南 会 让 我们 骄傲
- Việt Nam mai đây sẽ khiến chúng ta tự hào.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 天花板 悬着 一把 风扇
- Trần nhà treo một chiếc quạt.
- 我 昨天 买 了 一台 电风扇
- Hôm qua tôi đã mua một chiếc quạt điện.
- 今天 有风
- Hôm nay trời trở gió.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 湿润 的 风 从 南方 吹 来
- Một đợt gió ẩm thổi tới từ phía nam.
- 南国 的 春天 风光旖旎 , 使人 陶醉
- phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南风天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南风天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
天›
风›