- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Suyễn 舛 (+6 nét)
- Pinyin:
Shùn
- Âm hán việt:
Thuấn
- Nét bút:ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱⿱爫冖舛
- Thương hiệt:BBNQ (月月弓手)
- Bảng mã:U+821C
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 舜
-
Cách viết khác
䑞
俊
蕣
𡐩
𡐼
𡳈
𡳉
𤔠
𤔤
Ý nghĩa của từ 舜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 舜 (Thuấn). Bộ Suyễn 舛 (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨). Ý nghĩa là: Vua Thuấn đời nhà Ngu, tức “Ngu Thuấn” 虞舜. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Vua Thuấn đời nhà Ngu 虞舜.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Vua Thuấn đời nhà Ngu, tức “Ngu Thuấn” 虞舜