Đọc nhanh: 南美 (nam mĩ). Ý nghĩa là: Nam Mỹ. Ví dụ : - 你还真是在南美待太久了 Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Ý nghĩa của 南美 khi là Danh từ
✪ Nam Mỹ
South America
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南美
- 美丽 湖南 称 之 湘
- Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.
- 将 越南 奥黛之美 推向 世界
- Đưa nét đẹp áo dài Việt Nam lan tỏa ra thế giới.
- 腰 果树 在 南美洲 原产
- Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.
- 我 以为 他 还 在 南美洲
- Tôi nghĩ anh ấy vẫn ở Nam Mỹ.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 南美 是 资源 丰富 之地
- Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 越南 对 中国 的 查鱼 出口额 达近 3.86 亿美元
- Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.
- 美国 总统 访问 了 越南
- Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
- 南边 的 风景 很 美
- Cảnh vật phía nam rất đẹp.
- 南边 的 风景 很 美丽
- Phong cảnh miền nam rất đẹp.
- 南方 有 很多 美食
- Miền Nam có rất nhiều món ăn ngon.
- 我 喜欢 南方 的 美食
- Tôi thích ẩm thực miền Nam.
- 这是 美国 南部 的 习语
- Đó là một thành ngữ của miền Nam Hoa Kỳ
- 越南 是 一个 美丽 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia xinh đẹp.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
美›