南希 nán xī

Từ hán việt: 【na hi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "南希" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (na hi). Ý nghĩa là: Nancy. Ví dụ : - Nancy đã nhờ tôi giúp đỡ.. - Nancy vẫn chưa về nhà.. - Tôi đồng cảm với Nancy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 南希 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 南希 khi là Danh từ

Nancy

Ví dụ:
  • - 南希 nánxī xiàng 求助 qiúzhù

    - Nancy đã nhờ tôi giúp đỡ.

  • - 南希 nánxī hái méi 回家 huíjiā

    - Nancy vẫn chưa về nhà.

  • - hěn 同情 tóngqíng 南希 nánxī

    - Tôi đồng cảm với Nancy.

  • - méi 那么 nàme shǎ 南希 nánxī

    - Tôi không phải Nancy ngu ngốc như vậy.

  • - jiào 南希 nánxī · 沃顿 wòdùn

    - Tên là Nancy Riverton.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南希

  • - 南昌起义 nánchāngqǐyì

    - khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)

  • - 这是 zhèshì 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 的话 dehuà

    - Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.

  • - jiào 马尔科 mǎěrkē · 巴希尔 bāxīěr

    - Anh ấy tên là Marko Bashir.

  • - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • - 希德 xīdé · 皮尔森 píěrsēn 一直 yìzhí 老实 lǎoshi

    - Syd Pearson là một trong số ít.

  • - de 伯伯 bóbó zhù zài 南方 nánfāng

    - Bác của tôi sống ở miền nam.

  • - 希望 xīwàng jiàn 查尔斯 cháěrsī

    - Cô ấy hy vọng được gặp Charles.

  • - 凯瑟琳 kǎisèlín · 希尔 xīěr shì 爱伦 àilún

    - Đồi Kathryn là tên của Ellen

  • - 南无 nāmó 阿弥陀佛 ēmítuófó 愿得 yuàndé 往生 wǎngshēng

    - Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.

  • - 希望 xīwàng 我们 wǒmen néng 长久 chángjiǔ 合作 hézuò

    - Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.

  • - 希图 xītú 暴利 bàolì

    - hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.

  • - 南希 nánxī xiàng 求助 qiúzhù

    - Nancy đã nhờ tôi giúp đỡ.

  • - jiào 南希 nánxī · 沃顿 wòdùn

    - Tên là Nancy Riverton.

  • - 菲律宾 fēilǜbīn 政府 zhèngfǔ 希望 xīwàng 美国 měiguó 保留 bǎoliú zài 东南亚 dōngnányà de 驻军 zhùjūn

    - chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.

  • - 希尔顿 xīěrdùn 黑德 hēidé dǎo 不是 búshì zài 南卡罗来纳州 nánkǎluóláinàzhōu ma

    - Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?

  • - 南希 nánxī hái méi 回家 huíjiā

    - Nancy vẫn chưa về nhà.

  • - méi 那么 nàme shǎ 南希 nánxī

    - Tôi không phải Nancy ngu ngốc như vậy.

  • - 骆驼 luòtuó zài 南方 nánfāng shì 希罕 xīhan 东西 dōngxī

    - ở miền nam, lạc đà là động vật hiếm.

  • - hěn 同情 tóngqíng 南希 nánxī

    - Tôi đồng cảm với Nancy.

  • - 希望 xīwàng néng 挽回 wǎnhuí 友谊 yǒuyì

    - Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 南希

Hình ảnh minh họa cho từ 南希

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南希 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao