Đọc nhanh: 南京农业大学 (na kinh nông nghiệp đại học). Ý nghĩa là: Đại học Nông nghiệp Nam Kinh.
✪ Đại học Nông nghiệp Nam Kinh
Nanjing Agricultural University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南京农业大学
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 大量 的 数学 作业 搞 得 我 头昏脑胀
- Bài tập toán nhiều quá làm tớ đầu óc choáng váng.
- 这 是 我 的 大学 毕业证书
- Đây là bằng tốt nghiệp đại học của tôi.
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 我 毕业 于 北京大学
- Tôi tốt nghiệp trường Đại học Bắc Kinh.
- 大学 毕业生
- sinh viên tốt nghiệp đại học
- 他 毕业 于 体育 大学
- Anh ấy tốt nghiệp ở đại học thể dục.
- 他 的 学历 是 大学毕业
- Trình độ học vấn của anh ấy là tốt nghiệp đại học.
- 她 今年 毕业 于 哈佛大学
- Năm nay cô ấy tốt nghiệp Đại học Harvard.
- 五年 后 , 他 从 大学 毕了业
- Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.
- 我 爸爸 是 哈佛大学 毕业 的
- Cha tôi tốt nghiệp Đại học Harvard.
- 大学毕业 后 我们 加入 了 和平队
- Chúng tôi gia nhập Quân đoàn Hòa bình sau khi học đại học.
- 孩子 快 大学毕业 了 , 您 总算 有 盼儿 了
- con sắp tốt nghiệp đại học rồi, ông vậy là khoẻ rồi.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南京农业大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南京农业大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
京›
农›
南›
大›
学›