Đọc nhanh: 南京航空航天大学 (na kinh hàng không hàng thiên đại học). Ý nghĩa là: Đại học Hàng không Vũ trụ Nam Kinh (NUAA).
✪ Đại học Hàng không Vũ trụ Nam Kinh (NUAA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南京航空航天大学
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 孙悟空 大闹天宫
- Hai người lại cãi nhau nữa rồi.
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 大家 撤离 清空 天井
- Chúng tôi cần mọi người dọn dẹp sân trong.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 航空信
- thư hàng không; thư gởi bằng máy bay
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 航空母舰
- hàng không mẫu hạm.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 航海 天文学
- thiên văn học hàng hải.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南京航空航天大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南京航空航天大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm京›
南›
大›
天›
学›
空›
航›