华南农业大学 huánán nóngyè dàxué

Từ hán việt: 【hoa na nông nghiệp đại học】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "华南农业大学" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa na nông nghiệp đại học). Ý nghĩa là: Đại học nông nghiệp Hoa Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 华南农业大学 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Đại học nông nghiệp Hoa Nam

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华南农业大学

  • - 这些 zhèxiē 大学生 dàxuésheng 风华正茂 fēnghuázhèngmào 令人 lìngrén 心爱 xīnài

    - Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.

  • - 清华大学 qīnghuádàxué 简称 jiǎnchēng wèi 清华 qīnghuá

    - Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".

  • - zhè 本书 běnshū shì 清华大学 qīnghuádàxué shè 出版 chūbǎn de

    - Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.

  • - 辽河 liáohé shì 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó 东北地区 dōngběidìqū 南部 nánbù de 大河 dàhé

    - Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

  • - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • - 大量 dàliàng de 数学 shùxué 作业 zuòyè gǎo 头昏脑胀 tóuhūnnǎozhàng

    - Bài tập toán nhiều quá làm tớ đầu óc choáng váng.

  • - zhè shì de 大学 dàxué 毕业证书 bìyèzhèngshū

    - Đây là bằng tốt nghiệp đại học của tôi.

  • - 毕业 bìyè 爱丁堡大学 àidīngbǎodàxué 获得 huòdé 医学 yīxué 博士学位 bóshìxuéwèi

    - Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.

  • - 毕业 bìyè 北京大学 běijīngdàxué

    - Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.

  • - 毕业 bìyè 北京大学 běijīngdàxué

    - Tôi tốt nghiệp trường Đại học Bắc Kinh.

  • - 清华北大 qīnghuáběidà 每年 měinián 平均 píngjūn 招收 zhāoshōu 多少 duōshǎo 学生 xuésheng

    - trung bình mỗi năm Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh tuyển sinh bao nhiêu sinh viên?

  • - zài 清华大学 qīnghuádàxué 本科 běnkē

    - Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.

  • - 大学 dàxué 毕业生 bìyèshēng

    - sinh viên tốt nghiệp đại học

  • - 毕业 bìyè 著名 zhùmíng 大学 dàxué

    - Anh ấy tốt nghiệp từ một trường đại học nổi tiếng.

  • - de 学历 xuélì shì 大学毕业 dàxuébìyè

    - Trình độ học vấn của anh ấy là tốt nghiệp đại học.

  • - 今年 jīnnián 毕业 bìyè 哈佛大学 hāfódàxué

    - Năm nay cô ấy tốt nghiệp Đại học Harvard.

  • - 五年 wǔnián hòu cóng 大学 dàxué 毕了业 bìleyè

    - Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.

  • - 爸爸 bàba shì 哈佛大学 hāfódàxué 毕业 bìyè de

    - Cha tôi tốt nghiệp Đại học Harvard.

  • - 大学毕业 dàxuébìyè hòu 我们 wǒmen 加入 jiārù le 和平队 hépíngduì

    - Chúng tôi gia nhập Quân đoàn Hòa bình sau khi học đại học.

  • - 讲座 jiǎngzuò 吸引 xīyǐn le 华南理工大学 huánánlǐgōngdàxué de 莘莘学子 shēnshēnxuézǐ 座无虚席 zuòwúxūxí

    - Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 华南农业大学

Hình ảnh minh họa cho từ 华南农业大学

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华南农业大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông , Nùng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LBV (中月女)
    • Bảng mã:U+519C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao