单开小刀 dān kāi xiǎodāo

Từ hán việt: 【đơn khai tiểu đao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单开小刀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đơn khai tiểu đao). Ý nghĩa là: Dao nhíp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单开小刀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 单开小刀 khi là Danh từ

Dao nhíp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单开小刀

  • - 小刀 xiǎodāo ér

    - dao nhỏ

  • - 正戏 zhèngxì hái méi 开演 kāiyǎn 先垫 xiāndiàn 一出 yīchū 小戏 xiǎoxì

    - vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.

  • - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • - 小心 xiǎoxīn 移开 yíkāi 障碍物 zhàngàiwù

    - Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.

  • - 小心 xiǎoxīn 挪开 nuókāi 椅子 yǐzi

    - Anh ấy cẩn thận dịch chuyển chiếc ghế.

  • - 开车 kāichē de 时候 shíhou yào 小心 xiǎoxīn

    - Khi lái xe, cần phải cẩn thận.

  • - 小心 xiǎoxīn 扒开 bākāi 草棵 cǎokē

    - Anh ấy cẩn thận gạt bụi cỏ ra.

  • - dān 开间 kāijiān

    - một gian (khoảng 3,33m)

  • - 开具 kāijù 清单 qīngdān

    - viết hoá đơn.

  • - 开始 kāishǐ 沉迷 chénmí 小说 xiǎoshuō 无法自拔 wúfǎzìbá

    - Cô ấy bắt đầu đắm chìm vào tiểu thuyết, không thể thoát ra.

  • - 开刀 kāidāo wèn zhǎn

    - khai đao xử trảm.

  • - zhè 小刀 xiǎodāo 儿真 érzhēn 秀气 xiùqi

    - con dao nhỏ này thật là xinh xắn.

  • - 小偷 xiǎotōu 把门 bǎmén 撬开 qiàokāi le

    - Tên trộm đã cạy mở cửa.

  • - 爸爸 bàba 开车 kāichē hěn 小心 xiǎoxīn

    - Bố lái xe rất cẩn thận.

  • - 微小 wēixiǎo biǎo 微小 wēixiǎo de 后缀 hòuzhuì 单词 dāncí huò 名称 míngchēng

    - Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ

  • - 大火 dàhuǒ 煮开 zhǔkāi hòu 小火 xiǎohuǒ 慢煮 mànzhǔ 10 分钟 fēnzhōng 关火 guānhuǒ

    - Sau khi lửa lớn đun sôi liu riu khoảng 10 phút rồi tắt bếp.

  • - 我开 wǒkāi le 一个 yígè 小商店 xiǎoshāngdiàn

    - Tôi mở một cửa hàng nhỏ.

  • - 我们 wǒmen 开了个 kāilegè 小商店 xiǎoshāngdiàn

    - Chúng tôi mở một cửa hàng nhỏ.

  • - 一个 yígè 小时 xiǎoshí 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 离开 líkāi le

    - Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,

  • - 开列 kāiliè 名单 míngdān

    - liệt kê danh sách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单开小刀

Hình ảnh minh họa cho từ 单开小刀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单开小刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao