Đọc nhanh: 卓尔不群 (trác nhĩ bất quần). Ý nghĩa là: hơn người; xuất sắc; không ai bằng.
Ý nghĩa của 卓尔不群 khi là Thành ngữ
✪ hơn người; xuất sắc; không ai bằng
优秀卓越,超出常人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓尔不群
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 比尔 才 不 无聊
- Bill không nhàm chán.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 我 只是 不 喜欢 你 , 尔
- Chỉ là em không thích anh, thế thôi!
- 皮埃尔 在 你们 店里 不仅 摔伤 了 他 的 髋骨
- Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 她 偶尔 不得不 吃 安眠药
- Thỉnh thoảng cô phải uống thuốc ngủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卓尔不群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卓尔不群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
卓›
尔›
群›
ưu việtnổi bật giữa đám đông chung (thành ngữ); nổi bật
hạc đứng giữa đàn gà; nổi bật giữa đám đông (ví với người nổi trội giữa đám đông); con công ăn lẫn với đàn gà
vượt trội; xuất sắc; nổi bật; vượt hẳn mọi người; hơn hẳn một bậctót chúng
nổi tiếng; nổi bật
phi phàm; phi thường; xuất sắc; không tầm thường; nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng
đạt tới đỉnh cao; lên đến tột đỉnh; lên đến cực điểm