Đọc nhanh: 华航 (hoa hàng). Ý nghĩa là: China Airlines (Đài Loan), viết tắt cho 中華航空公司 | 中华航空公司.
Ý nghĩa của 华航 khi là Danh từ
✪ China Airlines (Đài Loan)
China Airlines (Taiwan)
✪ viết tắt cho 中華航空公司 | 中华航空公司
abbr. for 中華航空公司|中华航空公司 [ZhōnghuáHángkōngGōngsī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华航
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 他 对 她 的 才华 感到 艳羡
- Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华航
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
航›