Đọc nhanh: 华东师范大学 (hoa đông sư phạm đại học). Ý nghĩa là: Đại học Sư phạm Đông Trung Quốc (ECNU).
Ý nghĩa của 华东师范大学 khi là Danh từ
✪ Đại học Sư phạm Đông Trung Quốc (ECNU)
East China Normal University (ECNU)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华东师范大学
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 这 本书 是 清华大学 社 出版 的
- Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 清华北大 每年 平均 招收 多少 学生 ?
- trung bình mỗi năm Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh tuyển sinh bao nhiêu sinh viên?
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 她 毕业 于 一所 师范学校
- Cô ấy tốt nghiệp từ một trường sư phạm.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 王老师 在 大学 工作
- Thầy giáo Vương dạy học ở trường đại học.
- 老师 一大早 就 来 学校 了
- Thầy giáo đến trường từ sáng sớm.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
- 他 考取 了 师范大学
- anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.
- 他 是 这 所 大学 的 一名 讲师
- Anh ấy là giảng viên ở trường đại học này.
- 师傅 , 我要 到 太原 大学
- Bác tài ơi, cháu muốn đến đại học Thái Nguyên.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华东师范大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华东师范大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
华›
大›
学›
师›
范›