Đọc nhanh: 升降机操作装置 (thăng giáng cơ thao tá trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị vận hành thang máy.
Ý nghĩa của 升降机操作装置 khi là Danh từ
✪ Thiết bị vận hành thang máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升降机操作装置
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 司机 正在 操作 机车
- Người lái đang điều khiển đầu máy.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 降温 设备 已经 装置 好 了
- Thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.
- 他 正在 操作 机关枪
- Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 我 不会 操作 复印机
- Tôi không biết cách dùng máy in.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 我 是 无人机 的 操作者
- Tôi là một nhà điều hành UAV.
- 我 忘记 如何 操作 这个 机器
- Tôi quên cách vận hành chiếc máy này
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 升降机操作装置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 升降机操作装置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
升›
操›
机›
置›
装›
降›