Đọc nhanh: 十字头螺刀 (thập tự đầu loa đao). Ý nghĩa là: Tuốc nơ vít Phillips (tức là có rãnh chéo).
Ý nghĩa của 十字头螺刀 khi là Danh từ
✪ Tuốc nơ vít Phillips (tức là có rãnh chéo)
Phillips screwdriver (i.e. with cross slit)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十字头螺刀
- 头号 字
- chữ cỡ lớn nhất
- 十字路口
- ngã tư đường.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 画十字
- vẽ chữ thập
- 十字街头
- ngã tư đầu phố.
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 这 刀尖 十分 尖锐
- Đầu lưỡi dao này rất nhọn.
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 在 十字路口 向 右 拐
- Tới ngã tư hãy rẽ phải.
- 刊头 题字
- chữ in ở phần trên của trang báo.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十字头螺刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十字头螺刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
十›
头›
字›
螺›