Đọc nhanh: 南亚大草莺 (na á đại thảo oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim cỏ Ấn Độ (Graminicola bengalensis).
Ý nghĩa của 南亚大草莺 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim cỏ Ấn Độ (Graminicola bengalensis)
(bird species of China) Indian grassbird (Graminicola bengalensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南亚大草莺
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 我 喜欢 练习 大草
- Tôi thích luyện viết chữ hoa.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南亚大草莺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南亚大草莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
南›
大›
草›
莺›