Đọc nhanh: 医用白朊食品 (y dụng bạch oản thực phẩm). Ý nghĩa là: Thực phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế.
Ý nghĩa của 医用白朊食品 khi là Danh từ
✪ Thực phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用白朊食品
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 确保 食品安全 很 重要
- Đảm bảo an toàn thực phẩm là quan trọng.
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 食用油
- dầu ăn.
- 白藤 床 十分 耐用
- Giường làm bằng mây rất bền.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 饱食终日 , 无所用心
- no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 食品 过期 了 , 不能 吃
- Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 豆多 用来 盛放 食品
- Đĩa có chân thường dùng để đựng thực phẩm.
- 明白 产品 的 用 很 重要
- Hiểu rõ công dụng của sản phẩm rất quan trọng.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医用白朊食品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医用白朊食品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
品›
朊›
用›
白›
食›