• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét), nhục 肉 (+4 nét)
  • Pinyin: Ruǎn
  • Âm hán việt: Nguyễn Oản
  • Nét bút:ノフ一一一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月元
  • Thương hiệt:BMMU (月一一山)
  • Bảng mã:U+670A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 朊

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 朊 theo âm hán việt

朊 là gì? (Nguyễn, Oản). Bộ Nguyệt (+4 nét), nhục (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: 2. âm hộ. Chi tiết hơn...

Nguyễn
Oản
Âm:

Nguyễn

Từ điển phổ thông

  • 1. lòng trắng của quả trứng
  • 2. âm hộ
  • 3. ánh sáng yếu của mặt trăng
Âm:

Oản

Từ điển phổ thông

  • dị thể của chữ 脘

Từ ghép với 朊