医用无烟草香烟 yīyòng wú yāncǎo xiāngyān

Từ hán việt: 【y dụng vô yên thảo hương yên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "医用无烟草香烟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y dụng vô yên thảo hương yên). Ý nghĩa là: Thuốc hút (không có chất thuốc lá) dùng cho mục đích y tế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 医用无烟草香烟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 医用无烟草香烟 khi là Danh từ

Thuốc hút (không có chất thuốc lá) dùng cho mục đích y tế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用无烟草香烟

  • - 香烟 xiāngyān 弥漫 mímàn zài 房间 fángjiān

    - Khói hương tràn ngập trong phòng.

  • - 爱抽 àichōu 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.

  • - 香烟 xiāngyān 屁股 pìgu

    - đầu lọc.

  • - 特制 tèzhì 香烟 xiāngyān

    - thuốc lá đặc chế

  • - 过滤嘴 guòlǜzuǐ 香烟 xiāngyān

    - thuốc lá có đầu lọc

  • - 他燃 tārán le 香烟 xiāngyān

    - Anh ta châm thuốc lá.

  • - yòng de 香草 xiāngcǎo yuè duō 沙司 shāsī de 味道 wèidao jiù yuè 刺鼻 cìbí

    - Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.

  • - 烟草专卖 yāncǎozhuānmài 公司 gōngsī

    - công ty giữ độc quyền về thuốc lá.

  • - 渺无人烟 miǎowúrényān de 荒漠 huāngmò

    - sa mạc hoang vắng

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 手弹 shǒudàn 烟灰 yānhuī

    - Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.

  • - zhè 香烟盒 xiāngyānhé 上刻 shàngkè zhù 姓名 xìngmíng de 首字母 shǒuzìmǔ

    - Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.

  • - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 烟酒 yānjiǔ

    - Bác sĩ khuyên cô ấy cai thuốc lá và rượu.

  • - liáo 无人 wúrén yān

    - vắng tanh, không người ở.

  • - 每天 měitiān dōu huì chōu 两包 liǎngbāo 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.

  • - 点燃 diǎnrán le 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy đã châm điếu thuốc.

  • - duì 香烟 xiāngyān shàng 不了 bùliǎo yǐn

    - Tôi không thể nghiện thuốc lá.

  • - 已经 yǐjīng jiè le 香烟 xiāngyān 不再 bùzài chōu le

    - Tôi đã bỏ thuốc lá, không hút nữa rồi.

  • - 环保部门 huánbǎobùmén 要求 yāoqiú 我们 wǒmen 使用 shǐyòng 无烟煤 wúyānméi

    - Bộ phận bảo vệ môi trường yêu cầu chúng ta sử dụng than không khói.

  • - 硬勒着 yìnglēizhe 大伙儿 dàhuǒer zài 地里 dìlǐ zhǒng 烟草 yāncǎo

    - hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 使用 shǐyòng 无烟煤 wúyānméi 防止 fángzhǐ 空气污染 kōngqìwūrǎn

    - Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 医用无烟草香烟

Hình ảnh minh họa cho từ 医用无烟草香烟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医用无烟草香烟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao