Hán tự: 匝
Đọc nhanh: 匝 (táp.tạp). Ý nghĩa là: vòng; nuộc, vây quanh, khắp; khắp cả; khắp nơi. Ví dụ : - 绕树三匝。 quấn quanh cây ba vòng.. - 清渠匝庭堂。 những con kênh xanh vây quanh toà nhà.. - 匝地 khắp nơi; khắp mặt đất
✪ vòng; nuộc
周1.;圈
- 绕树 三 匝
- quấn quanh cây ba vòng.
✪ vây quanh
环绕
- 清渠匝庭堂
- những con kênh xanh vây quanh toà nhà.
✪ khắp; khắp cả; khắp nơi
遍;满
- 匝地
- khắp nơi; khắp mặt đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匝
- 清渠匝庭堂
- những con kênh xanh vây quanh toà nhà.
- 匝地
- khắp nơi; khắp mặt đất
- 柳荫 匝地
- bóng liễu phủ khắp mặt đất
- 绕树 三 匝
- quấn quanh cây ba vòng.
- 稻子 全 成熟 了 , 密匝匝 地 垂 着 穗子
- lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 匝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匝›