匼匝 kē zā

Từ hán việt: 【ảm táp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "匼匝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ảm táp). Ý nghĩa là: vây quanh; bao bọc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 匼匝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 匼匝 khi là Động từ

vây quanh; bao bọc

周围环绕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匼匝

  • - 清渠匝庭堂 qīngqúzātíngtáng

    - những con kênh xanh vây quanh toà nhà.

  • - 匝地 zādì

    - khắp nơi; khắp mặt đất

  • - 柳荫 liǔyīn 匝地 zādì

    - bóng liễu phủ khắp mặt đất

  • - 绕树 ràoshù sān

    - quấn quanh cây ba vòng.

  • - 稻子 dàozi quán 成熟 chéngshú le 密匝匝 mìzāzā chuí zhe 穗子 suìzǐ

    - lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 匼匝

Hình ảnh minh họa cho từ 匼匝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匼匝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Táp , Tạp
    • Nét bút:一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLB (尸中月)
    • Bảng mã:U+531D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình