调查结果 diàochá jiéguǒ

Từ hán việt: 【điệu tra kết quả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "调查结果" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệu tra kết quả). Ý nghĩa là: kết quả (của một cuộc điều tra, thăm dò ý kiến).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 调查结果 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 调查结果 khi là Động từ

kết quả (của một cuộc điều tra, thăm dò ý kiến)

results (of an investigation, poll)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调查结果

  • - 我们 wǒmen dōu děng zhe 老师 lǎoshī 宣布 xuānbù 比赛 bǐsài de 结果 jiéguǒ

    - Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.

  • - 结果 jiéguǒ zài 西伯利亚 xībólìyà 差点 chàdiǎn 冻坏 dònghuài 屁股 pìgu

    - Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.

  • - 结果 jiéguǒ 已经 yǐjīng 通过 tōngguò 实验 shíyàn 验证 yànzhèng le

    - Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.

  • - 化验 huàyàn 结果 jiéguǒ chū le ma

    - Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?

  • - 衔命 xiánmìng 调查 diàochá 案件 ànjiàn

    - Cô ấy nhận lệnh điều tra vụ án.

  • - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 调查 diàochá 这个 zhègè 案件 ànjiàn

    - Cảnh sát đang điều tra vụ án này.

  • - 这个 zhègè 诈骗 zhàpiàn 案件 ànjiàn 正在 zhèngzài 调查 diàochá zhōng

    - Vụ án lừa đảo này đang được điều tra.

  • - 填写 tiánxiě le 调查 diàochá 问卷 wènjuàn

    - Cô ấy đã điền vào bảng khảo sát.

  • - 案子 ànzi 终于 zhōngyú yǒu le 结果 jiéguǒ

    - Vụ án cuối cùng cũng có kết quả.

  • - 记者 jìzhě 来访 láifǎng 调查 diàochá 真相 zhēnxiàng

    - Phóng viên đến điều tra sự thật.

  • - 调查结果 diàochájiéguǒ 以后 yǐhòu 补报 bǔbào

    - kết quả điều tra sẽ báo cáo sau

  • - wèi zuò 认真 rènzhēn de 调查 diàochá jiù 仓促 cāngcù 做出 zuòchū le 结论 jiélùn

    - Anh ta đã đưa ra kết luận một cách vội vã mà không tiến hành một cuộc điều tra nghiêm túc.

  • - 他们 tāmen 深究 shēnjiū le 调查结果 diàochájiéguǒ

    - Họ đã phân tích sâu kết quả điều tra.

  • - 事先 shìxiān 没有 méiyǒu 充分 chōngfèn 调查 diàochá 研究 yánjiū 以致 yǐzhì 做出 zuòchū le 错误 cuòwù de 结论 jiélùn

    - Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.

  • - 网络 wǎngluò 提供 tígōng le 千多个 qiānduōge 查询 cháxún 结果 jiéguǒ

    - mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.

  • - 调查结果 diàochájiéguǒ 已经 yǐjīng 出来 chūlái le

    - Kết quả điều tra đã có rồi.

  • - 我们 wǒmen 讨论 tǎolùn le 调查结果 diàochájiéguǒ

    - Chúng tôi đã thảo luận về kết quả khảo sát.

  • - cóng 调查 diàochá zhōng 推出 tuīchū le 结论 jiélùn

    - Từ khảo sát rút ra được kết luận.

  • - 记者 jìzhě 泄露 xièlòu le 调查结果 diàochájiéguǒ

    - Phóng viên đã làm lộ kết quả điều tra.

  • - 权威 quánwēi de 调查结果 diàochájiéguǒ 令人信服 lìngrénxìnfú

    - Kết quả điều tra có thẩm quyền đáng tâm phục.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 调查结果

Hình ảnh minh họa cho từ 调查结果

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调查结果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao