苞藏祸心 bāo cáng huòxīn

Từ hán việt: 【bao tàng hoạ tâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "苞藏祸心" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bao tàng hoạ tâm). Ý nghĩa là: nuôi dưỡng ý đồ xấu xa (thành ngữ); che giấu ác ý.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 苞藏祸心 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 苞藏祸心 khi là Thành ngữ

nuôi dưỡng ý đồ xấu xa (thành ngữ); che giấu ác ý

to harbor evil intentions (idiom); concealing malice

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苞藏祸心

  • - 消除 xiāochú 心中 xīnzhōng de 不平 bùpíng

    - làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng

  • - duì 弟弟 dìdì 耐心 nàixīn

    - Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.

  • - 附件 fùjiàn 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.

  • - de 手心 shǒuxīn mào 出汗 chūhàn le

    - Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.

  • - 他们 tāmen 心中 xīnzhōng 蕴藏 yùncáng zhe 极大 jídà de 爱国热情 àiguórèqíng

    - Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.

  • - 憎恨 zēnghèn 一直 yìzhí 隐藏 yǐncáng zài 心中 xīnzhōng

    - Hận thù luôn giấu kín trong lòng.

  • - 包藏祸心 bāocánghuòxīn

    - rắp tâm hại người

  • - 目光 mùguāng 湛邃 zhànsuì cáng 心事 xīnshì

    - Ánh mắt sâu thẳm chứa tâm sự.

  • - 心中 xīnzhōng cáng zhe 诸多 zhūduō yǐn

    - Trong tâm cất giấu nhiều chuyện thầm kín.

  • - 心事 xīnshì cáng zài le 心底 xīndǐ

    - Anh ấy giấu tâm sự trong lòng.

  • - 小心 xiǎoxīn huì 遇到 yùdào huò

    - Không cẩn thận có thể gặp phải tai họa.

  • - 掩藏 yǎncáng zài 心里 xīnli de 真情 zhēnqíng

    - tấm chân tình chôn giấu trong lòng

  • - 心底 xīndǐ cáng zhe 美好 měihǎo 回忆 huíyì

    - Cô ấy cất giữ những kỷ niệm đẹp sâu thẳm trong trái tim mình.

  • - 掩藏不住 yǎncángbúzhù 心中 xīnzhōng de 欢喜 huānxǐ

    - anh ấy không giấu được niềm vui sướng trong lòng.

  • - 试图 shìtú 隐藏 yǐncáng 内心 nèixīn de 恐惧 kǒngjù

    - Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.

  • - 宝贵 bǎoguì zhè duàn 时光 shíguāng 珍藏 zhēncáng zài 心中 xīnzhōng

    - Tôi trân trọng khoảng thời gian này và giữ gìn trong lòng.

  • - shuí 知道 zhīdào de 心里 xīnli cáng zhe 什么 shénme 秘密 mìmì

    - Ai mà biết được trong lòng anh ấy cất giữ bí mật gì.

  • - shì 直爽 zhíshuǎng rén 从来不 cóngláibù 自己 zìjǐ xiǎng shuō 的话 dehuà 埋藏 máicáng zài 心里 xīnli

    - cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì.

  • - 每小 měixiǎo 私家 sījiā dōu yǒu 一段 yīduàn 伤心 shāngxīn xiǎng 隐藏 yǐncáng què 欲盖弥彰 yùgàimízhāng

    - Mỗi nhà đều có một khoảng thời gian buồn bã, tôi muốn che giấu nhưng giấu đầu hở đuôi.

  • - 深切 shēnqiè 了解 liǎojiě de 心情 xīnqíng

    - Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苞藏祸心

Hình ảnh minh họa cho từ 苞藏祸心

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苞藏祸心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+7 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoạ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFROB (戈火口人月)
    • Bảng mã:U+7978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Biāo , Páo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:一丨丨ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TPRU (廿心口山)
    • Bảng mã:U+82DE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao