勃然 bórán

Từ hán việt: 【bột nhiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "勃然" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bột nhiên). Ý nghĩa là: mạnh mẽ; dồi dào; thịnh vượng; bừng bừng, hầm hầm; tái người; tím mặt (do tức giận hoặc kinh hoảng nên biến sắc), bất thình lình. Ví dụ : - bừng bừng trỗi dậy. - dấy lên mạnh mẽ. - hầm hầm giận dữ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 勃然 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 勃然 khi là Tính từ

mạnh mẽ; dồi dào; thịnh vượng; bừng bừng

兴起或旺盛的样子

Ví dụ:
  • - 然而 ránér xīng

    - bừng bừng trỗi dậy

  • - 勃然而起 bóránérqǐ

    - dấy lên mạnh mẽ

hầm hầm; tái người; tím mặt (do tức giận hoặc kinh hoảng nên biến sắc)

因生气或惊慌等变脸色的样子

Ví dụ:
  • - 勃然大怒 bórándànù

    - hầm hầm giận dữ

bất thình lình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃然

  • - 想当然 xiǎngdāngrán ěr

    - Nghĩ như vậy là phải thôi.

  • - 居然 jūrán zài 西弗吉尼亚州 xīfújíníyàzhōu yǒu 仓库 cāngkù

    - Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?

  • - 澜湄 lánméi 合作 hézuò 第四次 dìsìcì 外长 wàizhǎng huì zài 老挝 lǎowō 琅勃拉邦 lángbólābāng 举行 jǔxíng

    - Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào

  • - 林木 línmù 森然 sēnrán

    - rừng cây rậm rạp sừng sững.

  • - shí 木地板 mùdìbǎn shì 纯天然 chúntiānrán lín 几十年 jǐshínián de 大树 dàshù 才能 cáinéng 生产 shēngchǎn 成实 chéngshí 木地板 mùdìbǎn

    - Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.

  • - 忽然 hūrán 哈哈大笑 hāhādàxiào 起来 qǐlai

    - Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.

  • - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • - 突然 tūrán 打了个 dǎlegè

    - Anh ấy đột nhiên hắt xì.

  • - 像是 xiàngshì yào 感冒 gǎnmào le xiān 打喷嚏 dǎpēntì 然后 ránhòu liú 鼻水 bíshuǐ zài lái 鼻塞 bísāi le

    - Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.

  • - a 居然 jūrán 忘记 wàngjì le

    - Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!

  • - 竟然 jìngrán 不告而别 bùgàoérbié

    - Anh ấy lại không nói một lời mà rời đi.

  • - 鸿沟 hónggōu 似乎 sìhū 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.

  • - 然而 ránér xīng

    - bừng bừng trỗi dậy

  • - 勃然大怒 bórándànù

    - hầm hầm giận dữ

  • - 勃然大怒 bórándànù

    - Anh ấy đột nhiên nổi cơn thịnh nộ.

  • - 勃然变色 bóránbiànsè

    - bỗng biến sắc

  • - 勃然变色 bóránbiànsè

    - Cô ấy bỗng thay đổi sắc mặt.

  • - 勃然而起 bóránérqǐ

    - dấy lên mạnh mẽ

  • - 勃然大怒 bórándànù 简直 jiǎnzhí 控制 kòngzhì 不住 búzhù 自己 zìjǐ

    - Tôi cứ giận là không thể kiểm soát được bản thân.

  • - 突然 tūrán 攻击 gōngjī le 敌人 dírén

    - Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 勃然

Hình ảnh minh họa cho từ 勃然

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勃然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDKS (十木大尸)
    • Bảng mã:U+52C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao