Đọc nhanh: 最感动 (tối cảm động). Ý nghĩa là: độc nhất vô nhị.
Ý nghĩa của 最感动 khi là Tính từ
✪ độc nhất vô nhị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最感动
- 老老实实 最能 打动 人心
- Sự trung thực có thể lay động lòng người nhất.
- 喜悦 的 场景 令人感动
- Cảnh tượng vui mừng khiến người ta cảm động.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 那位 兵 的 故事 令人感动
- Câu chuyện của người lính này đã khiến cho người ta cảm động.
- 我 最近 感到 很 苦恼
- Gần đây tôi cảm thấy rất phiền não.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 感动 到 了 极点
- cảm động vô cùng.
- 塑像 极富 动感
- tượng nặn y như thật.
- 感觉 大臂 的 状态 及 不 应有 的 动作
- Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.
- 他 的 歉意 让 人 感动
- Lời xin lỗi của anh ấy khiến người khác cảm động.
- 大多数 人 都 以 他们 最好 的 朋友 的 自卑感 为乐
- Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
- 我 被 他们 的 爱 所 感动
- Tôi bị tình yêu của họ làm cho cảm động.
- 他 被 评选 为 感动 中国 人物
- Anh được chọn là "Nhân vật Trung Quốc gây cảm động".
- 她 的 举动 感动 了 同学
- Hành động của cô ấy làm bạn học cảm động.
- 这个 场面 很 感动 人心
- Cảnh tượng này rất cảm động.
- 他 最近 挺忙 , 很少 动笔
- gần đây anh ấy bận, chẳng viết lách gì cả.
- 反动派 最终 必然 失败
- bọn phản động cuối cùng tất yếu sẽ thất bại
- 这份 礼物 让 我 感动
- Món quà này khiến tôi cảm động.
- 是 个 运动 传感器
- Đó là một cảm biến chuyển động.
- 重温旧梦 让 我 很 感动
- Nhớ lại giấc mơ cũ khiến tôi rất xúc động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最感动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最感动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
感›
最›