Đọc nhanh: 动态助词 (động thái trợ từ). Ý nghĩa là: hạt khía cạnh, chẳng hạn như 著 | 着 [zhe], 了 [le], 過 | 过 [guò].
Ý nghĩa của 动态助词 khi là Danh từ
✪ hạt khía cạnh, chẳng hạn như 著 | 着 [zhe], 了 [le], 過 | 过 [guò]
aspect particle, such as 著|着 [zhe], 了 [le], 過|过 [guò]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态助词
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 运动 有助于 健康
- Vận động giúp ích cho sức khỏe.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 词意 恳挚 动人
- lời nói chân thành xúc động lòng người.
- 他 在 班里 总是 积极主动 帮助 同学
- Anh luôn chủ động giúp đỡ các bạn trong lớp.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 他 在 活动 中 自助 了
- Anh ấy đã làm trợ lý trong sự kiện.
- 她 总是 主动 帮助 别人
- Cô ấy luôn chủ động giúp đỡ người khác.
- 他 总是 主动 帮助 别人
- Anh ấy luôn chủ động giúp đỡ người khác.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 感觉 大臂 的 状态 及 不 应有 的 动作
- Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.
- 虚词 研究 包括 介词 、 助词 、 连词
- Việc nghiên cứu các từ chức năng bao gồm giới từ, trợ từ và liên từ.
- 变动 的 状态
- trạng thái biến đổi
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 那么 助词 、 助动词 应该 是 什么
- Vậy các trợ từ và trợ động từ nên như thế nào?
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动态助词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动态助词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
助›
态›
词›