动情激素 dòngqíng jīsù

Từ hán việt: 【động tình kích tố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "动情激素" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (động tình kích tố). Ý nghĩa là: oestrogen.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 动情激素 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 动情激素 khi là Danh từ

oestrogen

estrogen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动情激素

  • - 按捺不住 ànnàbúzhù 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng

    - không nén được xúc động

  • - 这首 zhèshǒu 诗用 shīyòng 朴素 pǔsù de 语言表达 yǔyánbiǎodá le 自己 zìjǐ de 真情实感 zhēnqíngshígǎn

    - Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.

  • - 激动 jīdòng 不能 bùnéng 自持 zìchí

    - kích động không thể tự kiềm chế.

  • - 激动 jīdòng 魂不守舍 húnbùshǒushè

    - Tôi kích động đến mức cảm xúc không yên.

  • - 高度 gāodù de 劳动 láodòng 热情 rèqíng

    - nhiệt tình lao động cao độ.

  • - 孕激素 yùnjīsù 这时 zhèshí 突然 tūrán zài 眼里 yǎnlǐ

    - Progesterone và đột ngột thậm chí

  • - de 情绪 qíngxù 波动 bōdòng 很大 hěndà

    - Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.

  • - 警方 jǐngfāng 得到 dédào le 他们 tāmen zài 策划 cèhuà zhe 暴动 bàodòng de 情报 qíngbào

    - Cảnh sát đã thu được thông tin về việc họ đang âm mưu tổ chức cuộc nổi loạn.

  • - 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng 不能平静 bùnéngpíngjìng

    - Tâm trạng kích động không thể yên ổn lại.

  • - 心情 xīnqíng 激动 jīdòng 久久 jiǔjiǔ 不能平静 bùnéngpíngjìng

    - xúc động tình cảm, hồi lâu vẫn chưa bình tĩnh lại.

  • - 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng 难以言表 nányǐyánbiǎo

    - Sự phấn khích của tôi khó mà diễn đạt bằng lời.

  • - de 情绪 qíngxù hěn 激动 jīdòng

    - Tâm trạng của anh ấy rất kích động.

  • - 孩子 háizi hěn 激情 jīqíng 参与 cānyù 活动 huódòng

    - Bọn trẻ rất hăng hái tham gia hoạt động.

  • - 活动 huódòng de 宣传 xuānchuán 激发 jīfā 公众 gōngzhòng de 激情 jīqíng

    - Sự quảng bá của sự kiện đã kích thích niềm đam mê của công chúng.

  • - 心情 xīnqíng hěn 激动 jīdòng

    - Tâm trạng của cô ấy rất kích động.

  • - 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng 使 shǐ 找不出 zhǎobùchū 适当 shìdàng de 字眼 zìyǎn lái 形容 xíngróng

    - trong lòng đang xúc động, khiến tôi tìm không ra từ thích hợp để diễn tả.

  • - 热情 rèqíng 激情 jīqíng zài 动态 dòngtài 亮度 liàngdù 强度 qiángdù huò 形态 xíngtài 方面 fāngmiàn 类似 lèisì 火焰 huǒyàn de 东西 dōngxī

    - Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.

  • - 现在 xiànzài yǒu 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng

    - Lúc này tâm trạng cô đang rất xúc động.

  • - 怀着 huáizhe 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng 领受 lǐngshòu le 同事 tóngshì men de 慰问 wèiwèn

    - cô ấy đón nhận sự an ủi của các bạn đồng nghiệp trong tâm trạng xúc động cảm kích.

  • - jiù zài zhè 一瞥 yīpiē 之间 zhījiān 看出 kànchū 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng

    - thoáng nhìn, tôi thấy anh ấy rất xúc động.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 动情激素

Hình ảnh minh họa cho từ 动情激素

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动情激素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao