Đọc nhanh: 多米尼克 (đa mễ ni khắc). Ý nghĩa là: Thịnh vượng chung Dominica.
Ý nghĩa của 多米尼克 khi là Danh từ
✪ Thịnh vượng chung Dominica
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多米尼克
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 玉米 根部 要 多培 点儿 土
- Gốc ngô cần bồi thêm ít đất nữa.
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 稻米 的 产量 增加 了 一倍 多
- Sản lượng lúa tăng hơn gấp đôi.
- 舞台 进深 20 多米 , 面宽 2 3.6 米
- Sân khấu có chiều sâu hơn 20 mét và chiều rộng 2-3,6 mét
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 我 简直 和 麦克白 夫人 差不多
- Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多米尼克
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多米尼克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
多›
尼›
米›