Đọc nhanh: 剪辑 (tiễn tập). Ý nghĩa là: cắt nối biên tập; dựng phim (bộ phim), biên tập lại; in lại; chỉnh lý. Ví dụ : - 剪辑照片。 ảnh đã qua chỉnh lý.. - 话剧录音剪辑。 băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
Ý nghĩa của 剪辑 khi là Động từ
✪ cắt nối biên tập; dựng phim (bộ phim)
电影制片工序之一,按照剧本结构和创作构思的要求,把拍摄好的许多镜头, 经过选择、删剪、整理、编排成结构完整的影片
✪ biên tập lại; in lại; chỉnh lý
经过选择、剪裁,重新编排
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 话剧 录音 剪辑
- băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪辑
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 首张 专辑
- Album đầu tiên.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 磨 剪子 抢 菜刀
- Mài kéo mài dao.
- 过年 时不兴 剪头发
- Trong dịp Tết không được cắt tóc.
- 被 修剪 坏后 丧失 生命力 的 植物
- Cây trở nên thiếu sức sống sau khi bị cắt tỉa.
- 这 把 手术 剪 很 锋利
- Cái kéo phẫu thuật này rất sắc.
- 剪刀 的 刃口 很 锋利
- Lưỡi kéo rất sắc bén.
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 话剧 录音 剪辑
- băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
- 其中 有 一张 他 女儿 生前 的 证件照 , 剪 着 短发 , 表情 严肃
- Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剪辑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剪辑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剪›
辑›