Đọc nhanh: 剪刀石头布 (tiễn đao thạch đầu bố). Ý nghĩa là: oẳn tù tì (trò chơi).
Ý nghĩa của 剪刀石头布 khi là Danh từ
✪ oẳn tù tì (trò chơi)
rock-paper-scissors (game)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪刀石头布
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 石头 茬 很利
- Mảnh vụn đá rất sắc.
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 那 块 石头 很 重
- Hòn đá kia rất nặng.
- 这块 石头 很刚
- Viên đá này rất cứng.
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 他 跨坐 石头 上
- Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 石头 出现 了 条隙
- Đá xuất hiện một vết nứt
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 磨 剪子 抢 菜刀
- Mài kéo mài dao.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 他 用 石头 刻 了 个 钱儿
- Anh ấy khắc một đồng tiền từ đá.
- 过年 时不兴 剪头发
- Trong dịp Tết không được cắt tóc.
- 她 慢慢 把 石头 重 起来
- Cô ấy từ từ xếp đá lên.
- 剪刀 的 刃口 很 锋利
- Lưỡi kéo rất sắc bén.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剪刀石头布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剪刀石头布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
剪›
头›
布›
石›