Đọc nhanh: 前门打虎,后门打狼 (tiền môn đả hổ hậu môn đả lang). Ý nghĩa là: đánh cọp từ trước, sau lưng mới có sói (thành ngữ); (nghĩa bóng) đối mặt với vấn đề này đến vấn đề khác.
Ý nghĩa của 前门打虎,后门打狼 khi là Thành ngữ
✪ đánh cọp từ trước, sau lưng mới có sói (thành ngữ); (nghĩa bóng) đối mặt với vấn đề này đến vấn đề khác
to beat a tiger from the front door, only to have a wolf come in at the back (idiom); fig. facing one problem after another
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前门打虎,后门打狼
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 打气 以后 , 气球 飘起来 了
- Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.
- 敌人 被 我军 打 得 闻风丧胆 , 狼狈逃窜
- Địch nhân bị quân ta đánh cho nghe tin đã sợ mất mật, chật vật chạy trốn.
- 请 打开 那 扇门
- Xin hãy mở cánh cửa đó.
- 她 前 怕 虎 后怕 狼 的
- Cô ấy trước sợ sói, sau sợ hổ (chần chừ do dự vì sợ hãi).
- 院子 前后 有门 , 出入 很 便宜
- Sân có cửa ở phía trước và sau, ra vào rất thuận tiện.
- 我 前脚 进 大门 , 他 后脚 就 赶到 了
- tôi vừa bước vào cửa thì anh ấy cũng bước theo vào.
- 我 前脚 进 大门 , 他 后脚 就 赶到 了
- tôi vừa mới bước chân vào cửa thì anh ấy đã đuổi kịp theo sau rồi.
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 门把手 被 他们 打断 了
- Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 门 突然 打开
- Cửa đột nhiên mở ra.
- 门 卡住 了 , 打不开
- Cửa bị kẹt, không mở được.
- 他 打开 了 门 , 走 了 进来
- Anh mở cửa và bước vào.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 他 赶快 打开门 , 跑 了 出去
- Anh ta nhanh chóng mở cửa, chạy vội ra ngoài.
- 于是 她 走开 了 , 我 把门 打开 , 走进 了 起 坐间
- Vậy là cô ấy bỏ đi, tôi mở cửa bước vào phòng khách ngồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前门打虎,后门打狼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前门打虎,后门打狼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
后›
打›
狼›
虎›
门›