Đọc nhanh: 前沿工事 (tiền duyên công sự). Ý nghĩa là: công sự ven mặt.
Ý nghĩa của 前沿工事 khi là Thành ngữ
✪ công sự ven mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前沿工事
- 他 为 工作 的 事 发愁
- Anh ấy lo lắng về chuyện công việc.
- 工伤事故
- xảy ra tai nạn lao động
- 前事不忘 , 后事之师
- Lấy việc trước làm gương.
- 你 安心 工作 , 家里 的 事 用不着 挂记
- anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
- 阵地 前沿 危机 伏
- Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.
- 他 从事 营销 工作
- Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
- 有 了 丧事 葬 具要 提前准备 好
- Khi có việc tang, đồ tang cần phải chuẩn bị tốt.
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 军事 工作
- công tác quân sự.
- 前沿阵地
- trận địa tuyến đầu
- 把 以前 的 事全 给 抖搂 出来
- vạch trần mọi chuyện trước đây.
- 城防工事
- công sự bảo vệ thành phố.
- 撤除 工事
- phá huỷ công sự.
- 稳步前进 ( 比喻 按 一定 步骤 推进 工作 )
- vững bước tiến lên
- 工作 之前 , 先 做好 计划
- Trước khi làm việc, hãy chuẩn bị kế hoạch.
- 他 是 工会 的 前任 主席
- Anh ấy là cựu chủ tịch công đoàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前沿工事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前沿工事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
前›
工›
沿›