Đọc nhanh: 刺丝囊 (thứ ty nang). Ý nghĩa là: nang tế bào tầm ma của medusa hoặc hải quỳ, giun tròn.
Ý nghĩa của 刺丝囊 khi là Danh từ
✪ nang tế bào tầm ma của medusa hoặc hải quỳ
capsule of nettle cells of medusa or anemone
✪ giun tròn
nematocyst
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺丝囊
- 挑 手上 扎 的 刺
- Khêu cái dằm ở tay.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 臭皮囊
- thối thây.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 这绒 用来 刺绣
- Chỉ thêu này dùng để thêu.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 解囊 资助
- giúp của.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 那 是 带刺 铁丝 吗
- Có phải đó là hàng rào thép gai không?
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刺丝囊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刺丝囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
刺›
囊›