Đọc nhanh: 刺绣品 (thứ tú phẩm). Ý nghĩa là: nghề thêu.
Ý nghĩa của 刺绣品 khi là Danh từ
✪ nghề thêu
embroidery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺绣品
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 我 很 喜欢 听 哥哥 品箫
- Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 品箫
- thổi tiêu.
- 品性 敦厚
- tính nết đôn hậu
- 这绒 用来 刺绣
- Chỉ thêu này dùng để thêu.
- 衿 上 有 刺绣 花纹
- Trên vạt áo có thêu hoa văn.
- 她 长于 刺绣
- Cô ấy giỏi về thêu thùa.
- 她 很会 刺绣
- Cô ấy rất giỏi thêu thùa.
- 这 幅 绣品 真 美
- Bức thêu này thật đẹp.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刺绣品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刺绣品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刺›
品›
绣›