Đọc nhanh: 制教 (chế giáo). Ý nghĩa là: Tiếng nhà Phật, chỉ chung các giới luật, các điều ngăn cấm đối với bậc tu hành.. Ví dụ : - 编制教学方案。 lên kế hoạch giảng dạy. - 灌制教学磁带 thu băng dạy học
Ý nghĩa của 制教 khi là Danh từ
✪ Tiếng nhà Phật, chỉ chung các giới luật, các điều ngăn cấm đối với bậc tu hành.
- 编制 教学 方案
- lên kế hoạch giảng dạy
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制教
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 编制 教学 方案
- lên kế hoạch giảng dạy
- 她 教授 大家 制作 手工艺品
- Cô ấy dạy mọi người cách làm đồ thủ công
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
- 扩大 法制教育 的 覆盖面
- mở rộng pháp chế ảnh hưởng đến giáo dục.
- 我 在 编制 教学大纲
- Tôi đang biên soạn đề cương giảng dạy.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
- 他 教我如何 制作 榫
- Anh ấy dạy tôi cách làm cái mộng.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
教›