Đọc nhanh: 制式教练 (chế thức giáo luyện). Ý nghĩa là: thao luyện; luyện tập; huấn luyện.
Ý nghĩa của 制式教练 khi là Động từ
✪ thao luyện; luyện tập; huấn luyện
按照条令规定进行的军人队列动作的教练
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制式教练
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 是 女排 的 总教练
- Anh ấy là huấn luyện viên trưởng của đội bóng chuyền nữ.
- 当 足球队 的 教练
- Tôi sẽ huấn luyện đội bóng đá.
- 教练 命令 队伍 集合
- Huấn luyện viên ra lệnh cho cả đội tập hợp lại.
- 她 是 一位 瑜伽 教练
- Cô ấy là một huấn luyện viên yoga.
- 运动员 向 教练 挑战
- Vận động viên thách thức huấn luyện viên.
- 编制 教学 方案
- lên kế hoạch giảng dạy
- 教练 兴奋 得 连连 点头
- Huấn luyện viên phấn khích gật đầu liên tục.
- 王 教练 对 队员 们 言传身教
- Huấn luyện viên Vương làm gương cho đội viên.
- 我们 的 武术 教练 很 厉害
- Huấn luyện viên võ thuật của chúng tôi rất giỏi.
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 她 教授 大家 制作 手工艺品
- Cô ấy dạy mọi người cách làm đồ thủ công
- 他 的 训练 方式 非常 扎实
- Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.
- 是 那个 健美操 教练 吗
- Đây có phải là người hướng dẫn thể dục nhịp điệu không?
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
- 来 点 新教徒 式 幽默
- Chỉ là một chút hài hước phản đối.
- 扩大 法制教育 的 覆盖面
- mở rộng pháp chế ảnh hưởng đến giáo dục.
- 我 在 编制 教学大纲
- Tôi đang biên soạn đề cương giảng dạy.
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制式教练
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制式教练 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
式›
教›
练›