Đọc nhanh: 制备好的汤料 (chế bị hảo đích thang liệu). Ý nghĩa là: Nước canh thịt.
Ý nghĩa của 制备好的汤料 khi là Danh từ
✪ Nước canh thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制备好的汤料
- 是 你 的 秘制 酱料
- Đó là nước sốt bí mật của bạn.
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 还是 买 几个 塑料 的 盘子 好 , 禁得 起 磕碰
- cứ mua mấy cái đĩa nhựa này là tốt, khỏi bị va vỡ.
- 我 背 好 了 所有 的 装备
- Tôi đã trang bị đầy đủ tất cả các thiết bị.
- 他齐 好 所有 的 材料
- Anh ấy đã trộn xong tất cả các nguyên liệu.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 我们 需要 准备 好 材料
- Tôi cần chuẩn bị tốt tài liệu.
- 宣传材料 已经 准备 好 了
- Tài liệu quảng bá đã sẵn sàng rồi.
- 准备 好 材料 , 以便 进行 评审
- Chuẩn bị tài liệu để tiến hành đánh giá.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 实验 的 仪器 已 准备 好
- Thiết bị thí nghiệm đã sẵn sàng.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 妈妈 做 的 青菜汤 太 好喝 了
- Món canh rau củ mẹ tôi làm rất ngon.
- 各位 同学 , 请 准备 好 你 的 作业
- Các bạn học sinh, hãy chuẩn bị bài tập của bạn.
- 你 的 炒蛋 已经 准备 好 了
- Trứng bác của bạn đã sẵn sàng.
- 甜 汤用 糯米粉 制成 的
- Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制备好的汤料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制备好的汤料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
备›
好›
料›
汤›
的›