Đọc nhanh: 印刷好的乐谱 (ấn xoát hảo đích lạc phả). Ý nghĩa là: Tờ nhạc bướm in sẵn.
Ý nghĩa của 印刷好的乐谱 khi là Danh từ
✪ Tờ nhạc bướm in sẵn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷好的乐谱
- 我 的 兴趣爱好 是 听 音乐
- Sở thích của tôi là nghe nhạc.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 弹钢琴 的 人 把 乐谱 忘 了 只好 即兴 伴奏
- Người chơi piano đã quên bản nhạc, chỉ còn cách là phải ngẫu hứng đệm nhạc.
- 大多数 人 都 以 他们 最好 的 朋友 的 自卑感 为乐
- Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
- 邋遢 的 外表 给 人 不好 印象
- Ngoại hình lôi thôi để lại ấn tượng xấu.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 他 的 仪容 给 人 好 印象
- Dung mạo của anh ấy tạo ấn tượng tốt.
- 这家 餐厅 给 人 的 印象 非常 好
- Nhà hàng này tạo ấn tượng rất tốt cho mọi người.
- 打印 成绩单 时 最好 使用 学校 的 专用 稿纸
- Khi in phiếu điểm tốt nhất nên sử dụng giấy chuyên dụng của nhà trường.
- 他 给 我 的 印象 很 好
- Anh ấy để lại ấn tượng tốt cho tôi.
- 做个 快乐 的 单身贵族 : 学会 如何 看到 单身 的 好处
- Là một người độc thân hạnh phúc: học cách nhìn thấy lợi ích của việc sống độc thân.
- 开始 吃头盘 或 冷 碟 的 时候 , 印象 很 好
- Khi tôi bắt đầu ăn một món khai vị hoặc món lạnh, tôi rất ấn tượng.
- 最好 的 队员 都 投奔 大 俱乐部 去 了 , 留给 他们 这些 不怎么样 的 球员
- Những cầu thủ tốt nhất đã gia nhập câu lạc bộ lớn, chỉ còn lại những cầu thủ không quá xuất sắc cho họ.
- 我 对 越南 的 印象 很 好
- Ấn tượng của tôi về Việt Nam rất tốt.
- 娱乐 是 放松 的 好 方法
- Giải trí là cách tốt để thư giãn.
- 分享 快乐 是 最好 的 事
- Chia sẻ niềm vui là điều tuyệt vời nhất.
- 她 的 笑容 给 人 很 好 的 印象
- Nụ cười của cô ấy tạo ấn tượng rất tốt với người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 印刷好的乐谱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印刷好的乐谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
刷›
印›
好›
的›
谱›