Đọc nhanh: 肉汤浓缩汁 (nhụ thang nùng súc trấp). Ý nghĩa là: Nước luộc thịt cô đặc Nước dùng cô đặc.
Ý nghĩa của 肉汤浓缩汁 khi là Danh từ
✪ Nước luộc thịt cô đặc Nước dùng cô đặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉汤浓缩汁
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 白汁 红肉 做 开胃菜 不错
- Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.
- 我 去 热点 肉汤
- Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
- 肉汤 十分 浓郁
- Nước dùng thịt rất đậm đà.
- 浓缩 食物
- chưng đồ ăn.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 我来 杯 浓缩 咖啡
- Tôi sẽ uống cà phê espresso.
- 她 正在 浓缩 牛奶
- Cô ấy đang cô đặc sữa.
- 公道 杯 的 作用 是 均匀 茶汤 的 浓度
- Tác dụng của chén Tống là làm đều nồng độ trà
- 墨汁 浓 , 书写 很 顺畅
- Mực đậm viết rất trơn tru.
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 这个 药 需要 浓缩
- Thuốc này cần được sắc.
- 我 开始 喝带 果肉 的 橘子汁 了
- Tôi bắt đầu uống nước cam có bã.
- 新鲜 的 椰肉 柔软 多汁
- Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.
- 鸡肉 汤 对 身体 很 好
- Canh thịt gà rất tốt cho sức khỏe.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉汤浓缩汁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉汤浓缩汁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汁›
汤›
浓›
缩›
⺼›
肉›