Đọc nhanh: 制令单号 (chế lệnh đơn hiệu). Ý nghĩa là: Mã lệnh chế tạo.
Ý nghĩa của 制令单号 khi là Danh từ
✪ Mã lệnh chế tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制令单号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号令 三军
- truyền lệnh cho ba quân.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 将军 下达 了 作战 号令
- Tướng quân ra lệnh chiến đấu.
- 我们 想 取消 订单 , 订单号 是 000745
- Tôi muốn hủy số thứ tự của tôi, số thứ tự của tôi là 000745.
- 国王 号 了 新 的 命令
- Nhà vua đã ban hành lệnh mới.
- 单据 的 编号 丢失 了
- Số hiệu của chứng từ đã mất.
- 政府 规定 了 单位 的 编制
- Chính phủ quy định biên chế của các đơn vị.
- 标是 一个 重要 的 编制 单位
- Tiêu cục là một đơn vị biên chế quan trọng.
- 制作 规范 的 定 损单
- tạo một hóa đơn đền bù tiêu chuẩn
- 他 制造 了 令人不安 的 局面
- Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.
- 狂风 号声 令人 心惊
- Tiếng gió gào thét dữ dội làm người ta sợ hãi.
- 制作 这 道菜 的 过程 很 简单
- Quá trình làm món ăn này rất đơn giản.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 船长 给出 起航 的 号令
- Thuyền trưởng ra lệnh khởi hành.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制令单号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制令单号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
制›
单›
号›