Đọc nhanh: 暂定制令 (tạm định chế lệnh). Ý nghĩa là: Lệnh chế tạo tạm thời.
Ý nghĩa của 暂定制令 khi là Danh từ
✪ Lệnh chế tạo tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂定制令
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 计划 要 审详 制定
- Kế hoạch phải được soạn thảo kỹ lưỡng.
- 公司 制定 了 详细 的 计划
- Công ty đã xây dựng kế hoạch chi tiết.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 将军 在 幕 中 制定 计划
- Tướng quân lập kế hoạch trong trướng.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 经济 不 稳定 令 大家 忧虑
- Kinh tế không ổn định làm mọi người lo lắng.
- 学校 决定 缩短 学制
- Trường học quyết định rút ngắn thời gian học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暂定制令
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暂定制令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
制›
定›
暂›