Đọc nhanh: 新制令单号 (tân chế lệnh đơn hiệu). Ý nghĩa là: mã sản phẩm mới.
Ý nghĩa của 新制令单号 khi là Danh từ
✪ mã sản phẩm mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新制令单号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号令 三军
- truyền lệnh cho ba quân.
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 公司 以 创新 为 号
- Công ty lấy đổi mới làm tiêu chuẩn.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 将军 下达 了 作战 号令
- Tướng quân ra lệnh chiến đấu.
- 我换 了 新 的 床单
- Tôi đã thay ga trải giường mới.
- 新 产品 试制成功
- sản phẩm mới đã chế tạo thử thành công.
- 他们 制作 出 了 新 产品
- Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.
- 我换 了 新 的 单子
- Tôi đã thay chăn mới.
- 国王 号 了 新 的 命令
- Nhà vua đã ban hành lệnh mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新制令单号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新制令单号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
制›
单›
号›
新›