Đọc nhanh: 到货通知 (đáo hoá thông tri). Ý nghĩa là: Thông báo hàng đến.
Ý nghĩa của 到货通知 khi là Động từ
✪ Thông báo hàng đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到货通知
- 什么 风 把 你 吹 到 这里 , 你 这个 贱货 ?
- Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.
- 物流 部门 已经 把 货物 到位
- Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.
- 硬通货
- đồng tiền mạnh
- 通货膨胀
- lạm phát
- 通货膨胀
- nạn lạm phát.
- 书面通知
- thông báo bằng văn bản.
- 由于 交通堵塞 , 我 感到 很 困扰
- Do tắc đường, tôi cảm thấy rất phiền toái.
- 幸好 我 收到 了 录取 通知书
- May mắn thay tôi đã nhận được giấy báo nhập học rồi.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 他 一 收到 通知 , 当时 就 回去 了
- Anh ấy vừa nhận thông báo, liền quay về rồi.
- 我 接到 了 任务 通知
- Tôi đã nhận được thông báo nhiệm vụ.
- 我们 没收 到 任何 通知
- Chúng tôi chưa nhận được bất kỳ thông báo nào.
- 我刚 接到 电邮 通知
- Tôi vừa nhận được một email
- 我们 收到 了 一封 通知
- Chúng tôi đã nhận được một thông báo.
- 请 在 收到 通知 后 尽快 回复
- Vui lòng phản hồi ngay sau khi nhận được thông báo.
- 会议 的 通知 还 没有 收到
- Thông báo về cuộc họp vẫn chưa nhận được.
- 我 拿到 工作 通知 了
- Tôi đã nhận được thông báo công việc.
- 这件 事 很 重要 , 一定 要 通知 到 每 一个 人
- Vấn đề này vô cùng quan trọng, nhất định phải thông báo cho từng người một.
- 我们 收到 了 一份 来自 政府 的 通知 , 要求 我们 节约用水
- Chúng tôi đã nhận được một thông báo từ chính phủ yêu cầu tiết kiệm nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 到货通知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到货通知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
知›
货›
通›