到货通知 Dào huò tōngzhī

Từ hán việt: 【đáo hoá thông tri】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "到货通知" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đáo hoá thông tri). Ý nghĩa là: Thông báo hàng đến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 到货通知 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 到货通知 khi là Động từ

Thông báo hàng đến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到货通知

  • - 什么 shénme fēng chuī dào 这里 zhèlǐ 这个 zhègè 贱货 jiànhuò

    - Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.

  • - 物流 wùliú 部门 bùmén 已经 yǐjīng 货物 huòwù 到位 dàowèi

    - Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.

  • - 硬通货 yìngtōnghuò

    - đồng tiền mạnh

  • - 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng

    - lạm phát

  • - 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng

    - nạn lạm phát.

  • - 书面通知 shūmiàntōngzhī

    - thông báo bằng văn bản.

  • - 由于 yóuyú 交通堵塞 jiāotōngdǔsè 感到 gǎndào hěn 困扰 kùnrǎo

    - Do tắc đường, tôi cảm thấy rất phiền toái.

  • - 幸好 xìnghǎo 收到 shōudào le 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū

    - May mắn thay tôi đã nhận được giấy báo nhập học rồi.

  • - 乡长 xiāngcháng 接到 jiēdào 通知 tōngzhī 连夜 liányè gǎn 进城 jìnchéng

    - Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.

  • - 一直 yìzhí tuō dào 他们 tāmen 催缴 cuījiǎo 通知单 tōngzhīdān lái

    - Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.

  • - 收到 shōudào 通知 tōngzhī 当时 dāngshí jiù 回去 huíqu le

    - Anh ấy vừa nhận thông báo, liền quay về rồi.

  • - 接到 jiēdào le 任务 rènwù 通知 tōngzhī

    - Tôi đã nhận được thông báo nhiệm vụ.

  • - 我们 wǒmen 没收 mòshōu dào 任何 rènhé 通知 tōngzhī

    - Chúng tôi chưa nhận được bất kỳ thông báo nào.

  • - 我刚 wǒgāng 接到 jiēdào 电邮 diànyóu 通知 tōngzhī

    - Tôi vừa nhận được một email

  • - 我们 wǒmen 收到 shōudào le 一封 yīfēng 通知 tōngzhī

    - Chúng tôi đã nhận được một thông báo.

  • - qǐng zài 收到 shōudào 通知 tōngzhī hòu 尽快 jǐnkuài 回复 huífù

    - Vui lòng phản hồi ngay sau khi nhận được thông báo.

  • - 会议 huìyì de 通知 tōngzhī hái 没有 méiyǒu 收到 shōudào

    - Thông báo về cuộc họp vẫn chưa nhận được.

  • - 拿到 nádào 工作 gōngzuò 通知 tōngzhī le

    - Tôi đã nhận được thông báo công việc.

  • - 这件 zhèjiàn shì hěn 重要 zhòngyào 一定 yídìng yào 通知 tōngzhī dào měi 一个 yígè rén

    - Vấn đề này vô cùng quan trọng, nhất định phải thông báo cho từng người một.

  • - 我们 wǒmen 收到 shōudào le 一份 yīfèn 来自 láizì 政府 zhèngfǔ de 通知 tōngzhī 要求 yāoqiú 我们 wǒmen 节约用水 jiéyuēyòngshuǐ

    - Chúng tôi đã nhận được một thông báo từ chính phủ yêu cầu tiết kiệm nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 到货通知

Hình ảnh minh họa cho từ 到货通知

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到货通知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao