Đọc nhanh: 删除该图片 (san trừ cai đồ phiến). Ý nghĩa là: xóa ảnh (Internet).
Ý nghĩa của 删除该图片 khi là Động từ
✪ xóa ảnh (Internet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删除该图片
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 褪底 图片
- Xóa tách phông ảnh
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 这张 图片 的 分辨率 清晰
- Hình ảnh này có độ phân giải rõ nét.
- 这张 图片 的 背景 有点 模糊
- Nền của bức ảnh này hơi mờ.
- 这 一段 文章 跟 本题 无关 , 应该 删去
- đoạn văn này không liên quan gì với chủ đề cả, nên cắt bỏ đi.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 我 删除 不 常用 的 应用
- Tôi xóa ứng dụng không hay dùng.
- 缩小 这个 图片 的 尺寸
- Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 请 删除 不必要 的 文件
- Hãy xóa các tệp không cần thiết.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 这张 照片 从 侧面 显示 该 女孩
- Tấm ảnh này từ phía cạnh bên có hiển thị một cô gái.
- 这张 图片 无法 下载
- Không thể tải xuống hình ảnh này.
- 你 可以 删除 那些 旧 照片
- Bạn có thể xóa những bức ảnh cũ.
- 他 删除 了 几张 照片
- Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 删除该图片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 删除该图片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm删›
图›
片›
该›
除›