Đọc nhanh: 查账证明书 (tra trướng chứng minh thư). Ý nghĩa là: giấy chứng nhận kiểm toán (Kế toán).
Ý nghĩa của 查账证明书 khi là Danh từ
✪ giấy chứng nhận kiểm toán (Kế toán)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查账证明书
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 小 明 老老实实 地 看书
- Tiểu Minh nghiêm túc đọc sách.
- 查证 属实
- điều tra và chứng nhận đúng sự thật.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 老师 给 她 颁发 证书
- Giáo viên trao tặng chứng chỉ cho cô ấy.
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 查明 罪证
- điều tra bằng chứng phạm tội.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 我 在 检查 账单 明细
- Tôi đang kiểm tra chi tiết hóa đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查账证明书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查账证明书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
明›
查›
证›
账›