Đọc nhanh: 删除落针点 (san trừ lạc châm điểm). Ý nghĩa là: Xác nhận xóa bỏ điểm hạ kim?.
Ý nghĩa của 删除落针点 khi là Động từ
✪ Xác nhận xóa bỏ điểm hạ kim?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删除落针点
- 大家 快点 , 别 落伍 !
- Mọi người nhanh lên, đừng lạc đội ngũ.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 分针 指向 12 点
- Kim phút chỉ vào số 12.
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 落脚点
- điểm dừng chân hoặc điểm đứng vững
- 雨点 像 冰雹 一样 大 , 直落 下来 , 哒 哒 直响
- Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.
- 除非 有个 曲别针
- Trừ khi bạn có một cái kẹp giấy.
- 我 删除 不 常用 的 应用
- Tôi xóa ứng dụng không hay dùng.
- 请 删除 不必要 的 文件
- Hãy xóa các tệp không cần thiết.
- 他们 的 观点 已经 落伍
- Quan điểm của họ đã lạc hậu.
- 时针 正指 十二点
- kim giờ chỉ đúng 12 giờ.
- 这个 针脚 有点 疏
- Mũi kim này hơi thưa.
- 请 删除 这 条 信息
- Vui lòng xóa tin nhắn này.
- 点滴 的 雪花 飘落在 地上
- Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.
- 他 的 病前 几天 刚好 了 点儿 , 现在 又 重落 了
- mấy hôm trước, bệnh của ông ấy vừa đỡ được một chút, bây giờ lại nặng trở lại.
- 请 不要 删除 这些 文件
- Xin đừng xóa những tệp này.
- 我 不 小心 删除 了 文件
- Tôi vô tình xóa mất tệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 删除落针点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 删除落针点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm删›
点›
落›
针›
除›