删除落针点 Shānchú luò zhēn diǎn

Từ hán việt: 【san trừ lạc châm điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "删除落针点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (san trừ lạc châm điểm). Ý nghĩa là: Xác nhận xóa bỏ điểm hạ kim?.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 删除落针点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 删除落针点 khi là Động từ

Xác nhận xóa bỏ điểm hạ kim?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删除落针点

  • - 大家 dàjiā 快点 kuàidiǎn bié 落伍 luòwǔ

    - Mọi người nhanh lên, đừng lạc đội ngũ.

  • - 这个 zhègè 落地灯 luòdìdēng 有点儿 yǒudiǎner àn

    - Cái đèn đứng này hơi tối.

  • - 火箭 huǒjiàn zài 预定 yùdìng 地点 dìdiǎn 降落 jiàngluò

    - Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.

  • - zhēn 后悔 hòuhuǐ 以前 yǐqián méi hēi 只是 zhǐshì 删除 shānchú 好友 hǎoyǒu tài 便宜 piányí le

    - Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi

  • - 删除 shānchú 短信 duǎnxìn

    - Xóa tin nhắn.

  • - 分针 fēnzhēn 指向 zhǐxiàng 12 diǎn

    - Kim phút chỉ vào số 12.

  • - 落叶松 luòyèsōng 长着 zhǎngzhe 球果 qiúguǒ 针形 zhēnxíng de 叶子 yèzi

    - Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.

  • - 落脚点 luòjiǎodiǎn

    - điểm dừng chân hoặc điểm đứng vững

  • - 雨点 yǔdiǎn xiàng 冰雹 bīngbáo 一样 yīyàng 直落 zhíluò 下来 xiàlai 直响 zhíxiǎng

    - Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.

  • - 除非 chúfēi 有个 yǒugè 曲别针 qǔbiézhēn

    - Trừ khi bạn có một cái kẹp giấy.

  • - 删除 shānchú 常用 chángyòng de 应用 yìngyòng

    - Tôi xóa ứng dụng không hay dùng.

  • - qǐng 删除 shānchú 不必要 bùbìyào de 文件 wénjiàn

    - Hãy xóa các tệp không cần thiết.

  • - 他们 tāmen de 观点 guāndiǎn 已经 yǐjīng 落伍 luòwǔ

    - Quan điểm của họ đã lạc hậu.

  • - 时针 shízhēn 正指 zhèngzhǐ 十二点 shíèrdiǎn

    - kim giờ chỉ đúng 12 giờ.

  • - 这个 zhègè 针脚 zhēnjiǎo 有点 yǒudiǎn shū

    - Mũi kim này hơi thưa.

  • - qǐng 删除 shānchú zhè tiáo 信息 xìnxī

    - Vui lòng xóa tin nhắn này.

  • - 点滴 diǎndī de 雪花 xuěhuā 飘落在 piāoluòzài 地上 dìshàng

    - Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.

  • - de 病前 bìngqián 几天 jǐtiān 刚好 gānghǎo le 点儿 diǎner 现在 xiànzài yòu 重落 zhòngluò le

    - mấy hôm trước, bệnh của ông ấy vừa đỡ được một chút, bây giờ lại nặng trở lại.

  • - qǐng 不要 búyào 删除 shānchú 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn

    - Xin đừng xóa những tệp này.

  • - 小心 xiǎoxīn 删除 shānchú le 文件 wénjiàn

    - Tôi vô tình xóa mất tệp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 删除落针点

Hình ảnh minh họa cho từ 删除落针点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 删除落针点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:ノフノフ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BTLN (月廿中弓)
    • Bảng mã:U+5220
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao