Đọc nhanh: 初级产品出口国 (sơ cấp sản phẩm xuất khẩu quốc). Ý nghĩa là: Nước xuất khẩu hàng sơ cấp.
Ý nghĩa của 初级产品出口国 khi là Danh từ
✪ Nước xuất khẩu hàng sơ cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级产品出口国
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 这是 下级 产品
- Đây là sản phẩm chất lượng thấp.
- 这个 产品 没有 出路
- Sản phẩm này không có đầu ra.
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 他们 制作 出 了 新 产品
- Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.
- 突然 的 财产损失 摧残 了 他 出国 的 希望
- Thiệt hại tài sản đột ngột làm tiêu tan hy vọng ra nước ngoài của anh ta
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 我们 需要 输出 更 多 的 产品
- Chúng tôi cần chuyển ra nhiều sản phẩm hơn.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 我们 推出 了 新 产品
- Chúng tôi đã ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 推出 了 新 产品
- Công ty đã ra mắt sản phẩm mới.
- 他 喜欢 买 国产商品
- Anh ấy thích mua hàng nội địa.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 他们 开始 出口 农产品
- Họ bắt đầu xuất khẩu nông sản.
- 我们 的 产品 出口 到 美国
- Sản phẩm của chúng tôi xuất khẩu sang Mỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初级产品出口国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初级产品出口国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
出›
初›
口›
品›
国›
级›