Đọc nhanh: 初级产品 (sơ cấp sản phẩm). Ý nghĩa là: Sản phẩm cấp thấp.
Ý nghĩa của 初级产品 khi là Danh từ
✪ Sản phẩm cấp thấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级产品
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 对路 产品
- sản phẩm hợp nhu cầu
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 营销 , 不仅仅 营销 产品 , 更 重要 的 是 营销 个人 品牌
- Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.
- 他们 对 新 产品 趋之若鹜
- Họ đổ xô vào sản phẩm mới.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 初级读本
- sách học sơ cấp.
- 这是 初级 课程
- Đây là khóa học sơ cấp.
- 这是 下级 产品
- Đây là sản phẩm chất lượng thấp.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初级产品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初级产品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
初›
品›
级›